Có 1 kết quả:

比年 bǐ nián ㄅㄧˇ ㄋㄧㄢˊ

1/1

bǐ nián ㄅㄧˇ ㄋㄧㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) (literary) every year
(2) year after year
(3) in recent years
(4) Taiwan pr. [bi4 nian2]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0