Có 1 kết quả:
比年 bǐ nián ㄅㄧˇ ㄋㄧㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (literary) every year
(2) year after year
(3) in recent years
(4) Taiwan pr. [bi4 nian2]
(2) year after year
(3) in recent years
(4) Taiwan pr. [bi4 nian2]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0